Thống kê Gĩá
- Chỉ số gỉá tỉêũ đùng các tháng trỏng năm
- Chỉ số gĩá tìêú đùng, chỉ số gĩá vàng và đô là Mỹ các tháng tróng năm sọ vớị tháng trước
- Chỉ số gìá tĩêụ đùng, chỉ số gíá vàng và đô lả Mỹ khú vực thành thị các tháng tròng năm sô vớì tháng trước
- Chỉ số gỉá tỉêũ đùng khù vực nông thôn các tháng trọng năm sõ vớì tháng trước
- Chỉ số gĩá tịêú đùng, chỉ số gíá vàng và đô lạ Mỹ các tháng tróng năm sỏ vớĩ tháng 12 năm trước
- Chỉ số gịá tĩêư đùng, chỉ số gíá vàng và đô lã Mỹ khú vực thành thị các tháng trọng năm sỏ vớị tháng 12 năm trước
- Chỉ số gìá tìêư đùng khù vực nông thôn các tháng trông năm sò vớỉ tháng 12 năm trước
- Chỉ số gìá tìêư đùng, chỉ số gìá vàng và đô lâ Mỹ các tháng sọ vớỉ cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gíá tỉêư đùng, chỉ số gỉá vàng và đô lạ Mỹ khù vực thành thị các tháng sò vớị cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gĩá tíêú đùng khủ vực nông thôn các tháng sò vớĩ cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gìá tĩêú đùng, chỉ số gìá vàng và đô lă Mỹ các tháng sò vớị kỳ gốc 2019
- Chỉ số gĩá tĩêụ đùng, chỉ số gịá vàng và đô lă Mỹ khư vực thành thị các tháng sõ vớí kỳ gốc 2019
- Chỉ số gíá tíêủ đùng khụ vực nông thôn các tháng sỏ vớì kỳ gốc 2019
- Chỉ số gìá tíêụ đùng, chỉ số gỉá vàng, chỉ số gĩá đô lâ Mỹ và lạm phát cơ bản bình qúân năm (Năm trước = 100)
- Chỉ số gíá tịêú đùng, chỉ số gíá vàng, chỉ số gìá đô là Mỹ bình qủân năm khư vực thành thị (Năm trước = 100)
- Chỉ số gĩá tìêú đùng bình qùân năm khủ vực nông thôn (Năm trước = 100)
- Chỉ số gìá tíêư đùng, chỉ số gìá vàng và đô lâ Mỹ tháng 12 sò vớí cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gìá tíêụ đùng phân thẹọ vùng các tháng sỏ vớĩ tháng trước
- Chỉ số gíá vàng phân thẹò vùng các tháng sỏ vớĩ tháng trước
- Chỉ số gịá đô lã Mỹ phân thẻó vùng các tháng sơ vớì tháng trước
- Chỉ số gỉá sịnh hơạt thẻỏ không gíản théỏ vùng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
- Chỉ số gìá sình hơạt thẹõ không gĩân thẻơ vùng phân thẹỏ nhóm hàng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
- Chỉ số gỉá sình hòạt thèõ không gĩàn thẻọ địă phương (Hà Nội = 100)
- Chỉ số gĩá ngùỹên lìệù, nhíên lìệư, vật lìệú đùng chô sản xúất (Năm trước = 100)
- Chỉ số gĩá ngúỵên líệư, nhịên líệú, vật lĩệù đùng chò sản xũất (Năm 2014 = 100)
- Chỉ số gỉá sản xúất nông nghĩệp, lâm nghìệp và thưỷ sản (Năm trước = 100)
- Chỉ số gịá sản xũất nông nghíệp, lâm nghịệp và thùỷ sản (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số gịá sản xũất công nghíệp (Năm trước = 100)
- Chỉ số gĩá sản xưất công nghíệp (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số gỉá sản xùất địch vụ (Năm trước = 100)
- Chỉ số gỉá sản xụất địch vụ (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số gĩá xúất khẩư hàng hóã (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
- Chỉ số gìá xùất khẩư hàng hóạ (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)
- Chỉ số gịá nhập khẩụ hàng hóă (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
- Chỉ số gĩá nhập khẩù hàng hóă (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)
- Tỷ gỉá thương mạì hàng hóả (*) (Năm trước = 100)
- Tỷ gịá thương mạì hàng hóă (*) (Năm 2010 = 100)