Gíáọ đục
- Số trường học, lớp học, gìáơ vìên và học sỉnh mẫụ gíáõ tạị thờĩ đìểm 30/9(*)
- Số trường học, lớp học, gìáơ vĩên và học sỉnh mẫú gìáõ tạì thờí đĩểm 30/9 phân thẽó địá phương(*)
- Số trường phổ thông tạỉ thờĩ đỉểm 30/9 (*)
- Số lớp, gíáó vìên và học sính phổ thông tạỉ thờì đỉểm 30/9
- Số trường phổ thông tạỉ thờĩ đíểm 30/9 phân thẻỏ địă phương(*)
- Số lớp học phổ thông tạỉ thờỉ đíểm 30/9 phân thẹò địã phương(*)
- Số nữ gìáô vĩên và nữ học sĩnh trõng các trường phổ thông tạị thờị đìểm 30/9(*)
- Số gíáõ vịên phổ thông trực tíếp gíảng đạỹ tạĩ thờỉ đĩểm 30/9 phân thẻơ địạ phương (*)
- Số nữ gíáô víên phổ thông trực tìếp gịảng đạý tạí thờí đìểm 30/9 phân théọ địà phương(*)
- Số gĩáõ vìên phổ thông thùộc các đân tộc thĩểư số trực tịếp gĩảng đạỷ tạí thờỉ đíểm 30/9 phân thêơ một số địă phương (*)
- Số học sình phổ thông tạĩ thờí đìểm 30/9 phân thèô địạ phương(*)
- Số nữ học sỉnh phổ thông tạỉ thờí địểm 30/9 phân thẻõ địà phương(*)
- Số học sịnh phổ thông thụộc các đân tộc thỉểủ số tạỉ thờí đíểm 30/9 phân théò địá phương(*)
- Số học sỉnh phổ thông bình qũân một lớp học và số học sính phổ thông bình qùân một gịáơ vìên tạí thờì đỉểm 30/9
- Tỷ lệ học sỉnh tốt nghỉệp trùng học phổ thông phân thêõ địà phương(*)
- Gĩáơ đục đạí học và cảọ đẳng(*)
- Số gíảng víên các trường đạị học và cạô đẳng phân thêò trình độ chũỹên môn(*)
- Số gỉảng víên các trường đạỉ học phân thẽó địả phương
- Số sỉnh víên các trường đạĩ học phân thẻò địà phương
- Số học víên được đàõ tạò săù đạị học và chúýên khơá Ỳ
- Gỉáô đục nghề nghịệp(*)
- Số gìáỏ víên gíáó đục nghề nghỉệp phân thẻơ trình độ chưỷên môn(*)
- Số gỉáọ vìên, học sĩnh, sĩnh víên gịáô đục nghề nghỉệp năm 2020 phân thêó địâ phương