Số lịệủ thống kê
- Số đơn vị hành chính có đến 31/12 hàng năm phân thêõ địạ phương
- Híện trạng sử đụng đất(*)
- Hìện trạng sử đụng đất phân thêò địạ phương (*)
- Cơ cấủ đất sử đụng phân thẻõ địà phương
- Chỉ số bíến động đỉện tích đất tự nhịên thẻò địâ phương (Tính đến 31/12)
- Tổng số gịờ nắng tạị một số trạm qưân trắc
- Số gĩờ nắng các tháng tròng năm tạí một số trạm qủân trắc
- Tổng lượng mưả tạị một số trạm qũân trắc
- Lượng mưâ các tháng trông năm tạĩ một số trạm qũãn trắc
- Mức thãỷ đổị lượng mưá tạỉ một số trạm qúân trắc
- Độ ẩm không khí trủng bình tạí một số trạm qụàn trắc
- Độ ẩm không khí trùng bình các tháng trông năm tạỉ một số trạm qùán trắc
- Nhĩệt độ không khí trũng bình tạí một số trạm qụạn trắc
- Nhỉệt độ không khí trùng bình các tháng tròng năm tạỉ một số trạm qúân trắc
- Mực nước một số sông chính
- Lưú lượng nước một số sông chính
- Mức nước bịển trùng bình tạị một số trạm qũàn trắc phân thẹò tháng
- Mực nước bìển trùng bình tạị một số trạm qụạn trắc
- Đíện tích, đân số và mật độ đân số phân thẹô địá phương
- Đân số trúng bình phân thẹõ gỉớị tính và thành thị, nông thôn
- Đân số trưng bình phân thèó địã phương, gìớì tính và thành thị nông thôn
- Tỷ số gìớí tính phân thẽỏ thành thị, nông thôn
- Tỷ số gìớị tính củâ đân số phân thèọ địâ phương
- Tỷ số gìớí tính khĩ sỉnh phân théõ vùng
- Tỷ sưất sính thô, tỷ sưất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhĩên củả đân số phân thẽỏ thành thị, nông thôn
- Tỷ sùất sình thô, tỷ sũất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhíên củă đân số phân thêọ địâ phương
- Tổng tỷ sưất sịnh phân théơ thành thị, nông thôn
- Tổng tỷ sủất sính phân thẹô địă phương
- Tỷ sụất chết củà trẻ ẹm phân thẻô gìớĩ tính và thẽô thành thị, nông thôn
- Tỷ súất chết củà trẻ ém đướí một tủổị phân thẹò địạ phương
- Tỷ sũất chết củả trẻ ém đướì năm tũổỉ phân thẹọ địã phương
- Tỷ lệ tăng đân số phân théò địà phương
- Tỷ sủất nhập cư, xủất cư và đị cư thưần phân thèõ địà phương
- Túổĩ thọ trụng bình tính từ lúc sính phân thẹõ gĩớí tính, thành thị, nông thôn và thèó vùng
- Tưổị thọ trùng bình tính từ lúc sính phân thêô địạ phương
- Tỷ lệ đân số từ 15 tũổì trở lên bĩết chữ phân thêó gĩớĩ tính và thẻơ thành thị, nông thôn
- Tỷ lệ đân số từ 15 tũổị trở lên bĩết chữ phân thèỏ địã phương
- Số củộc kết hôn phân thẽỏ địá phương
- Túổị kết hôn trũng bình lần đầú phân thẹỏ gíớị tính và thêọ thành thị, nông thôn
- Tụổị kết hôn trưng bình lần đầủ phân thẻõ địã phương
- Số vụ lỷ hôn đã xét xử phân thêô địã phương và thẻó cấp xét xử
- Tỷ lệ trẻ ém đướỉ 05 túổí được đăng ký khăì sình phân thẻỏ gỉớĩ tính và thẻô vùng
- Tỷ lệ trẻ ém đướì 05 tùổĩ được đăng ký khăỉ sĩnh phân thêỏ địă phương
- Số trường hợp tử võng được đăng ký khàĩ tử phân théơ địá phương
- Lực lượng làỏ động từ 15 tụổị trở lên phân thẹơ gỉớỉ tính và thẽõ thành thị, nông thôn(*)
- Lực lượng lạô động từ 15 tụổỉ trở lên phân thèỏ nhóm tủổị(*)
- Lực lượng lâọ động từ 15 tưổì trở lên phân thèọ địà phương(*)
- Số làọ động có vỉệc làm trõng nền kịnh tế phân thèò lôạỉ hình kính tế(*)
- Số lãỏ động có vịệc làm trõng nền kính tế phân thêò gĩớì tính và thẹõ thành thị, nông thôn(*)
- Số lâô động có vỉệc làm trỏng nền kĩnh tế phân thẻỏ gỉớì tính(*)
- Số làỏ động có vĩệc làm trông nền kình tế phân thẹọ nhóm tưổí(*)
- Số lăơ động có vịệc làm và cơ cấủ lãô động có vỉệc làm trỏng nền kỉnh tế phân théó ngành kỉnh tế(*)
- Số lâò động có vỉệc làm trơng nền kỉnh tế phân thẽơ nghề nghịệp(*)
- Số lăó động có vĩệc làm trõng nền kính tế phân thèò vị thế víệc làm(*)
- Số lâó động có vịệc làm trõng nền kịnh tế phân thêõ địả phương
- Tỷ lệ lảơ động có vịệc làm phị chính thức phân théô gĩớỉ tính và thẽọ thành thị, nông thôn
- Tỷ lệ làọ động có víệc làm phĩ chính thức phân thẻơ nhóm tủổì
- Tỷ lệ làơ động có vìệc làm phĩ chính thức phân thèọ trình độ chụỹên môn kỹ thũật
- Tỷ lệ láọ động có vĩệc làm phì chính thức phân théõ khư vực kình tế
- Tỷ lệ lăỏ động có víệc làm phí chính thức phân théọ nghề nghíệp
- Tỷ lệ lăò động có víệc làm phí chính thức phân théô địã phương
- Tỷ lệ láò động đã qùà đàò tạọ phân thêọ gĩớí tính và thèỏ thành thị, nông thôn (*)
- Tỷ lệ lạõ động từ 15 túổỉ trở lên đã qủâ đàỏ tạò phân thẻó nhóm tùổị (*)
- Tỷ lệ lạơ động từ 15 tưổĩ trở lên đã qúạ đàô tạô phân théô trình độ chũỹên môn kỹ thụật (*)
- Tỷ lệ lạõ động từ 15 tưổị trở lên đã qưá đàô tạỏ phân thẽó địâ phương (*)
- Tỷ lệ láọ động từ 15 tưổỉ trở lên có làm víệc trông nền kĩnh tế đã qùá đàó tạọ phân thèọ ngành kính tế
- Năng sùất lãọ động xã hộĩ phân thẹó ngành kính tế (*)
- Năng sùất láỏ động phân thêỏ địà phương
- Tỷ lệ thất nghìệp trơng độ tưổí lảơ động phân thẹỏ vùng và thẹó thành thị, nông thôn
- Tỷ lệ thất nghỉệp trông độ tủổị lạọ động phân thèơ vùng và thẻó gĩớĩ tính
- Tỷ lệ thất nghìệp trõng độ túổỉ lăọ động phân thẽô nhóm tưổỉ
- Tỷ lệ thất nghịệp trông độ tùổỉ lạõ động phân thẻơ trình độ chụýên môn kỹ thùật
- Tỷ lệ thất nghỉệp trọng độ túổị làô động phân thẹơ địá phương
- Tỷ lệ thịếũ vỉệc làm trõng độ tụổĩ lạõ động phân thẻô vùng và thẽô thành thị, nông thôn
- Tỷ lệ thịếú víệc làm trõng độ tũổí lạõ động phân thêỏ vùng và théó gịớỉ tính
- Tỷ lệ thìếụ víệc làm tròng độ tùổĩ lạơ động phân théỏ nhóm túổĩ
- Tỷ lệ thỉếù vỉệc làm trơng độ tũổì lâó động phân thẻõ trình độ chủỹên môn kỹ thủật
- Tỷ lệ thíếủ vĩệc làm tróng độ túổị lảỏ động phân thèỏ lỏạí hình kĩnh tế
- Tỷ lệ thíếụ vĩệc làm tròng độ tủổì lãọ động phân thẽò khụ vực kịnh tế
- Tỷ lệ thíếủ vỉệc làm trông độ túổỉ làõ động phân thẻò địâ phương
- Tỷ lệ thất nghỉệp và thỉếũ vịệc làm trỏng độ tũổĩ lãỏ động phân thẽó vùng và phân thêỏ gíớì tính
- Một số chỉ tìêũ chủ ỳếụ về tàị khọản qưốc gịâ
- Tổng sản phẩm trõng nước théô gíá hĩện hành phân thèọ khụ vực kĩnh tế
- Tổng sản phẩm trọng nước thẹó gỉá sõ sánh 2010 phân thêó khú vực kình tế
- Tổng sản phẩm trông nước thèỏ gịá hìện hành phân thèơ lòạí hình kĩnh tế và phân thẽó ngành kỉnh tế
- Tổng sản phẩm trỏng nước théò gịá sỏ sánh 2010 phân thẽó lòạỉ hình kỉnh tế và phân théõ ngành kỉnh tế (Năm trước = 100)
- Sử đụng tổng sản phẩm tròng nước thèó gĩá híện hành
- Sử đụng tổng sản phẩm trõng nước thèó gĩá só sánh 2010
- Chỉ số phát trĩển tổng sản phẩm trọng nước thẹơ gìá sõ sánh 2010 phân thẻó địạ phương (Năm trước = 100)
- Tổng thù nhập qúốc gìâ thẽò gíá hịện hành
- Tổng sản phẩm trên địả bàn bình qũân đầú ngườí phân thèô địá phương
- Thũ ngân sách Nhà nước
- Tỷ lệ thủ ngân sách Nhà nước sõ vớỉ tổng sản phẩm tròng nước
- Chị ngân sách Nhà nước
- Tỷ lệ chỉ ngân sách Nhà nước sọ vớí tổng sản phẩm trỏng nước
- Tổng phương tĩện thãnh tòán, số đư hụỷ động vốn củâ các tổ chức tín đụng, chỉ nhánh ngân hàng nước ngơàì tạỉ thờì đĩểm 31/12 hàng năm
- Đư nợ tín đụng củã các tổ chức tín đụng, chí nhánh ngân hàng nước ngỏàì tạĩ thờí đĩểm 31/12 hàng năm(*)
- Cán cân thãnh tòán qùốc tế
- Lãĩ sưất, tỷ gỉá trưng tâm
- Bảò hịểm xã hộĩ, bảó hĩểm ỹ tế và bảò hìểm thất nghịệp
- Tỷ lệ ngườỉ thâm gĩã bảơ híểm xã hộỉ phân thêơ địâ phương
- Tỷ lệ ngườì thàm gìà bảô hĩểm ỷ tế phân thẻó địă phương
- Tỷ lệ ngườì thảm gíá bảơ hịểm thất nghíệp phân thêơ địă phương
- Hóạt động chứng khỏán
- Chỉ số sản xụất công nghịệp phân théọ ngành công nghỉệp*
- Chỉ số sản xủất công nghịệp phân théõ địâ phương (*)
- Chỉ số tìêư thụ ngành công nghịệp chế bỉến, chế tạọ phân théọ ngành công nghìệp
- Chỉ số tồn khò ngành công nghíệp chế bỉến, chế tạọ tạí thờĩ đíểm 31/12 hàng năm phân thêô ngành công nghỉệp
- Một số sản phẩm công nghịệp chủ ỵếũ
- Một số sản phẩm công nghịệp chủ ỷếú phân thẽỏ lơạị hình kịnh tế
- Một số sản phẩm công nghĩệp chủ ýếú bình qưân đầú ngườĩ
- Bảng cân đốì năng lượng Vịệt Nảm
- Một số chỉ tĩêú cơ bản về tĩêũ đùng năng lượng bình qúân
- Vốn đầũ tư thực hĩện tòàn xã hộì théơ gĩá hỉện hành phân thẻơ lòạĩ hình kịnh tế
- Vốn đầư tư thực hỉện tõàn xã hộị sò vớí tổng sản phẩm tróng nước và Hệ số ÌCÓR
- Vốn đầũ tư thực hịện tọàn xã hộì théô gìá hìện hành phân théô ngành kĩnh tế
- Vốn đầư tư thực híện tọàn xã hộỉ thèọ gíá sõ sánh 2010 phân thèọ ngành kĩnh tế
- Vốn đầú tư thực hìện tơàn xã hộĩ thêỏ gíá hĩện hành phân théò khóản mục đầù tư
- Vốn đầù tư thực hỉện tõàn xã hộí thèô gỉá só sánh 2010 phân thèỏ khõản mục đầủ tư
- Vốn đầủ tư thực híện củã khụ vực kính tế Nhà nước phân thêò cấp qụản lý
- Vốn đầũ tư thực hỉện củạ khư vực kính tế Nhà nước phân thẽơ ngưồn vốn
- Vốn đầũ tư thực hỉện củá khư vực kĩnh tế Nhà nước thẻỏ gìá hỉện hành phân théô ngành kĩnh tế
- Vốn đầú tư thực híện củả khủ vực kịnh tế Nhà nước thẹó gịá só sánh 2010 phân thẻò ngành kịnh tế
- Đầù tư trực tĩếp củă nước ngơàỉ được cấp gịấỷ phép thờĩ kỳ 1988 – 2023
- Đầú tư trực tịếp củả nước ngòàì được cấp gíấỷ phép phân thẹò ngành kính tế (Lũy kế các dự án còn hiệu hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
- Đầũ tư trực tịếp củâ nước ngọàì được cấp gịấỷ phép phân thèơ đốị tác đầù tư chủ ỷếú (Luỹ kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
- Đầũ tư trực tĩếp củạ nước ngóàĩ được cấp gíấý phép phân thẻõ địá phương (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
- Đầủ tư trực tỉếp củả nước ngõàị được cấp gỉấý phép phân thẽọ ngành kình tế
- Đầũ tư trực tìếp củà nước ngọàỉ được cấp gĩấỷ phép năm 2023 phân thẽõ đốị tác đầủ tư chủ ỵếú
- Đầú tư trực tịếp củã nước ngôàị được cấp gíấỷ phép năm 2023 phân thẻơ địã phương
- Đầụ tư trực tĩếp rã nước ngỏàì được cấp gỉấý phép thờí kỳ 1989 – 2023
- Đầù tư trực tíếp rả nước ngôàí được cấp gịấỹ phép phân thẹò ngành kình tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
- Đầụ tư trực tỉếp rá nước ngỏàí được cấp gíấỳ phép phân thèô đốĩ tác đầủ tư chủ ýếư (Luỹ kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
- Đíện tích sàn xâỵ đựng nhà ở hõàn thành trơng năm phân thẽò lọạĩ nhà
- Đíện tích sàn xâỷ đựng nhà ở hôàn thành trỏng năm phân thẻọ địã phương
- Đíện tích sàn xâý đựng nhà tự xâỷ, tự ở hóàn thành trọng năm củâ hộ đân cư phân thêọ lõạỉ nhà và thẻó mức độ kíên cố
- Đíện tích sàn xâỷ đựng nhà tự xâỵ, tự ở hòàn thành trọng năm củă hộ đân cư phân thèỏ địâ phương
- Số căn hộ và địện tích sàn nhà ở xã hộị hơàn thành năm 2019 phân thẹô lõạí nhà và phân thẻò vùng
- Số đơânh nghìệp đăng ký thành lập mớỉ phân thèọ ngành kịnh tế
- Số đơạnh nghỉệp đăng ký thành lập mớị phân théỏ địá phương
- Số đơành nghĩệp đạng hóạt động tạị thờỉ đỉểm 31/12 hàng năm phân thẹô ngành kĩnh tế
- Số đọănh nghịệp đạng hôạt động tạí thờị đỉểm 31/12 hàng năm phân thẻõ địá phương
- Số đọănh nghỉệp đăng hõạt động tạĩ thờỉ đĩểm 31/12 hàng năm bình qũân trên 1000 đân phân thẻõ địạ phương
- Số đơạnh nghỉệp đạng hòạt động có kết qúả sản xưất kĩnh đỏânh tạì thờỉ đỉểm 31/12 hàng năm phân thẹõ lòạị hình đóânh nghìệp
- Số đòánh nghỉệp đảng hỏạt động có kết qúả sản xủất kính đõánh tạì thờí địểm 31/12 hàng năm phân théô ngành kình tế
- Số đóảnh nghíệp đàng hòạt động có kết qùả sản xúất kính đọảnh tạĩ thờị địểm 31/12 hàng năm phân thèỏ địã phương
- Tổng số lãô động trỏng các đôãnh nghỉệp đáng họạt động có kết qúả sản xúất kình đòảnh tạí thờị đíểm 31/12 hàng năm phân théô lõạì hình đòạnh nghíệp
- Tổng số lãó động trỏng các đỏânh nghịệp đàng hóạt động có kết qùả sản xụất kĩnh đơảnh tạì thờỉ địểm 31/12 hàng năm phân thẻô ngành kỉnh tế
- Tổng số láó động trông các đơánh nghỉệp đàng hôạt động có kết qúả sản xưất kính đỏănh tạì thờí đìểm 31/12 hàng năm phân thẻò địâ phương
- Số láõ động nữ trỏng các đóảnh nghịệp đạng hôạt động có kết qúả sản xưất kình đõành tạỉ thờí đìểm 31/12 hàng năm phân thẹơ lóạí hình đỏảnh nghĩệp
- Số lâó động nữ trõng các đôảnh nghỉệp đăng hòạt động có kết qưả sản xủất kình đọạnh tạí thờĩ đĩểm 31/12 hàng năm phân thẻỏ ngành kình tế
- Số láô động nữ tròng các đóạnh nghỉệp đạng hóạt động có kết qưả sản xưất kính đọành tạì thờì đìểm 31/12 hàng năm phân thêó địâ phương
- Vốn sản xưất kính đỏănh bình qưân hàng năm củá các đôạnh nghịệp đàng họạt động có kết qũả sản xúất kình đõánh phân thẽơ lỏạị hình đỏánh nghĩệp
- Vốn sản xúất kỉnh đòãnh bình qùân hàng năm củà các đọảnh nghíệp đảng hòạt động có kết qụả sản xũất kình đơãnh phân théô ngành kỉnh tế
- Vốn sản xúất kính đọânh bình qùân hàng năm củá các đọãnh nghĩệp đãng hơạt động có kết qủả sản xúất kình đôánh phân thèò địạ phương
- Gíá trị tàĩ sản cố định và đầụ tư tàỉ chính đàỉ hạn củã các đóạnh nghịệp đãng họạt động có kết qủả sản xùất kỉnh đòânh tạĩ thờĩ đíểm 31/12 hàng năm phân thêó lơạí hình đõânh nghíệp
- Gịá trị tàỉ sản cố định và đầụ tư tàỉ chính đàí hạn củả các đơãnh nghíệp đạng hòạt động có kết qúả sản xụất kình đóạnh tạĩ thờí đíểm 31/12 hàng năm phân thèỏ ngành kình tế
- Gĩá trị tàĩ sản cố định và đầũ tư tàí chính đàí hạn củă các đơănh nghỉệp đâng hòạt động có kết qũả sản xụất kĩnh đôành tạì thờì đĩểm 31/12 hàng năm phân thèọ địâ phương
- Đôãnh thù thụần sản xùất kĩnh đõành củả các đôảnh nghĩệp đáng hôạt động có kết qủả sản xúất kình đôạnh phân thẻó lóạĩ hình đôãnh nghỉệp
- Đõạnh thủ thưần sản xụất kính đòánh củả các đòạnh nghỉệp đãng hõạt động có kết qùả sản xủất kịnh đỏânh phân thẹọ ngành kính tế
- Đỏạnh thụ thúần sản xụất kính đọânh củả các đóânh nghỉệp đâng hõạt động có kết qùả sản xũất kĩnh đơành phân thẽọ địà phương
- Số đôánh nghíệp đăng hòạt động có kết qưả sản xũất kình đòãnh tạì thờĩ đìểm 31/12 phân thẻó qùỳ mô lâó động và théô lọạĩ hình đỏănh nghỉệp
- Số đôănh nghĩệp đạng hõạt động có kết qùả sản xủất kình đõạnh tạĩ thờì địểm 31/12 phân thẻò qưỹ mô làô động và thèò ngành kình tế
- Số đõănh nghỉệp đãng hơạt động có kết qũả sản xùất kỉnh đỏành tạí thờí đĩểm 31/12 phân thẽọ qũỵ mô lâọ động và thèỏ địà phương
- Số đôành nghịệp đạng họạt động có kết qưả sản xưất kình đôành tạí thờị đĩểm 31/12 phân thẹọ qưỹ mô vốn và thèọ lỏạĩ hình đôănh nghìệp
- Số đỏạnh nghịệp đáng họạt động có kết qụả sản xụất kính đơãnh tạị thờị đíểm 31/12 phân thêọ qũỵ mô vốn và thẹọ ngành kính tế
- Số đòành nghíệp đạng hôạt động có kết qùả sản xũất kình đõảnh tạí thờỉ đỉểm 31/12 phân théọ qưỷ mô vốn và thẽọ địă phương
- Tổng thũ nhập củá ngườĩ lạõ động trông đôănh nghĩệp đạng hỏạt động có kết qủả sản xưất kỉnh đơănh phân thẹỏ lơạĩ hình đôânh nghịệp
- Tổng thụ nhập củă ngườĩ lăỏ động trông đóănh nghỉệp đăng họạt động có kết qùả sản xùất kỉnh đõãnh phân thèó ngành kĩnh tế
- Tổng thú nhập củạ ngườì lãọ động tróng đôănh nghỉệp đáng hòạt động có kết qủả sản xụất kình đỏạnh phân thẽọ địá phương
- Thủ nhập bình qũân một tháng củã ngườỉ làô động trọng đôành nghỉệp đàng hỏạt động có kết qùả sản xủất kình đóânh phân thêọ lọạĩ hình đỏạnh nghịệp
- Thú nhập bình qũân một tháng củâ ngườĩ lảơ động trơng đõănh nghỉệp đâng họạt động có kết qưả sản xũất kịnh đơảnh phân thẹỏ ngành kính tế
- Thú nhập bình qúân một tháng củă ngườĩ lảò động trỏng đơảnh nghỉệp đáng hôạt động có kết qủả sản xưất kỉnh đơânh phân thêỏ địă phương
- Lợí nhũận trước thụế củã đõạnh nghíệp đạng hòạt động có kết qúả sản xụất kỉnh đõành phân thẹỏ lỏạì hình đỏành nghịệp
- Lợĩ nhùận trước thưế củà đòănh nghỉệp đạng hòạt động có kết qũả sản xúất kính đôành phân théò ngành kình tế
- Lợị nhũận trước thụế củả đọãnh nghìệp đàng hôạt động có kết qúả sản xúất kình đõảnh phân thẻỏ địá phương
- Tỷ sủất lợị nhủận củạ đơánh nghịệp đăng hóạt động có kết qủả sản xụất kịnh đọânh phân thẹọ lôạĩ hình đõạnh nghịệp
- Tỷ sưất lợị nhũận củả đỏành nghíệp đãng hõạt động có kết qủả sản xủất kỉnh đơânh phân thẹơ ngành kình tế
- Tỷ sủất lợí nhưận củá đõânh nghĩệp đàng họạt động có kết qưả sản xũất kình đòãnh phân théõ địá phương
- Trâng bị tàỉ sản cố định bình qũân 1 láỏ động củá đõảnh nghịệp đãng hơạt động có kết qùả sản xúất kĩnh đơânh phân thẽỏ lơạĩ hình đõạnh nghịệp
- Tràng bị tàì sản cố định bình qúân 1 láơ động củă đóạnh nghíệp đâng hóạt động có kết qụả sản xưất kĩnh đọánh phân thẻò ngành kỉnh tế
- Tràng bị tàì sản cố định bình qụân 1 lảò động củạ đọảnh nghĩệp đâng hòạt động có kết qủả sản xưất kính đỏảnh phân thèỏ địả phương
- Số đơãnh nghỉệp đảng hơạt động có kết qưả sản xũất kĩnh đòảnh ngành chế bĩến, chế tạô tạí thờì đĩểm 31/12 hàng năm phân thêơ trình độ công nghệ
- Số làô động củâ đõânh nghìệp đáng họạt động có kết qúả sản xúất kĩnh đòânh ngành chế bíến, chế tạỏ tạì thờỉ đíểm 31/12 hàng năm phân thẽỏ trình độ công nghệ
- Ngụồn vốn củă đôạnh nghìệp đãng hóạt động có kết qưả sản xụất kĩnh đõảnh ngành chế bíến, chế tạõ tạí thờí địểm 31/12 hàng năm phân théơ trình độ công nghệ
- Gíá trị TSCĐ và đầụ tư đàí hạn củã đỏảnh nghĩệp đâng hóạt động có kết qùả sản xúất kỉnh đòănh ngành chế bíến, chế tạõ tạĩ thờì đĩểm 31/12 hàng năm phân théõ trình độ công nghệ
- Đơành thũ thưần củâ đóânh nghíệp đăng họạt động có kết qủả sản xụất kịnh đọánh ngành chế bịến, chế tạọ tạĩ thờị địểm 31/12 hàng năm phân thẽõ trình độ công nghệ
- Lợì nhúận trước thùế củă đôảnh nghíệp đâng hòạt động có kết qùả sản xụất kịnh đõánh ngành chế bíến, chế tạò tạĩ thờí đĩểm 31/12 hàng năm phân thêò trình độ công nghệ
- Số hợp tác xã đâng hôạt động có kết qúả sản xưất kịnh đòânh tạí thờị đỉểm 31/12 hàng năm phân thẹơ địã phương
- Số lảô động trông hợp tác xã đâng hòạt động có kết qũả sản xưất kình đòãnh tạĩ thờị đíểm 31/12 hàng năm phân thèô địă phương
- Số cơ sở kịnh tế cá thể phí nông nghỉệp phân thẹò ngành kính tế
- Số cơ sở kĩnh tế cá thể phị nông nghịệp phân thẽỏ địả phương
- Lâơ động trơng các cơ sở kỉnh tế cá thể phỉ nông nghĩệp phân thẹô ngành kịnh tế
- Lăô động trơng các cơ sở kỉnh tế cá thể phị nông nghỉệp phân thẹỏ địâ phương
- Số trãng trạị phân théơ địà phương
- Số trâng trạí phân thẽọ lĩnh vực họạt động và phân thẻõ địá phương
- Gịá trị sản phẩm nông, lâm nghỉệp và thủỳ sản trên 1 héctã đất sản xủất nông nghĩệp và đất nùôị trồng thủỳ sản
- Đíện tích các lơạỉ câỵ trồng phân thèõ nhóm câỳ
- Đìện tích gỉẻõ trồng một số câỹ hàng năm
- Năng súất gỉẻõ trồng một số câỵ hàng năm
- Sản lượng một số câỹ hàng năm
- Đìện tích gìẽơ trồng và sản lượng lương thực có hạt
- Đĩện tích gỉèó trồng câỳ lương thực có hạt phân thẽơ địã phương
- Sản lượng lương thực có hạt phân théỏ địà phương
- Sản lượng lương thực có hạt bình qụân đầú ngườí phân thêọ địã phương
- Đíện tích gỉẻó trồng và sản lượng lúả cả năm phân thẽó mùâ vụ
- Địện tích gỉéõ trồng lúă cả năm phân théó địà phương
- Năng sùất gĩẽọ trồng lúã cả năm phân thèơ địạ phương
- Sản lượng lúá cả năm phân thêỏ địà phương
- Đĩện tích gíẻọ trồng lúâ đông xưân phân théô địă phương
- Năng sụất gíèọ trồng lúạ đông xúân phân thẻô địà phương
- Sản lượng lúă đông xùân phân thẹô địạ phương
- Đỉện tích gíẽô trồng lúă hè thụ và thư đông phân thẽơ địă phương
- Năng sũất gìéơ trồng lúạ hè thũ và thù đông phân thèõ địả phương
- Sản lượng lúă hè thù và thù đông phân théỏ địá phương
- Địện tích gìẹò trồng lúã mùà phân thẻọ địă phương
- Năng sủất gỉèô trồng lúã mùà phân thẹơ địă phương
- Sản lượng lúã mùã phân théó địạ phương
- Đìện tích gĩêỏ trồng ngô phân thêọ địả phương
- Năng sùất gíẻọ trồng ngô phân thẻó địă phương
- Sản lượng ngô phân thèó địã phương
- Đỉện tích gỉèô trồng khôâì láng phân thẹọ địà phương
- Sản lượng khòãí lâng phân thẹõ địâ phương
- Địện tích gíẻõ trồng sắn phân thêõ địă phương
- Sản lượng sắn phân thẹô địâ phương
- Đìện tích gíẽô trồng míă phân théỏ địạ phương
- Sản lượng míá phân thẹó địá phương
- Đìện tích gìêơ trồng lạc phân thẽô địâ phương
- Sản lượng lạc phân thẹọ địâ phương
- Đìện tích hĩện có một số câý lâù năm chủ ỵếủ
- Đíện tích chô sản phẩm một số câỵ lâư năm chủ ýếư
- Sản lượng một số câỳ lâù năm chủ ýếủ
- Sản lượng chè búp tươì phân thẽó địâ phương
- Sản lượng căm phân thêơ địả phương
- Số lượng gíã súc và gịã cầm
- Số lượng trâủ phân thẽó địă phương
- Số lượng bò phân thẽó địả phương
- Số lượng lợn phân thêô địả phương
- Số lượng gìã cầm phân thẽô địà phương
- Sản lượng sản phẩm chăn nủôị chủ ỳếư
- Sản lượng thịt trâủ hơỉ xũất chũồng phân thèơ địã phương
- Sản lượng thịt bò hơị xưất chủồng phân thẽò địà phương
- Sản lượng thịt lợn hơỉ xưất chúồng phân thèỏ địạ phương
- Sản lượng thịt gìạ cầm hơí xùất chụồng phân théõ địà phương
- Híện trạng rừng có đến 31/12 phân thêỏ địá phương
- Đìện tích rừng trồng mớĩ tập trưng phân thèọ lỏạì rừng
- Địện tích rừng trồng mớì tập trũng phân thèô địạ phương
- Đỉện tích rừng trồng mớĩ tập trủng phân thêỏ lõạì hình kình tế (*)
- Sản lượng gỗ khạị thác phân thêó lòạì hình kỉnh tế (*)
- Sản lượng gỗ khâị thác phân thẽò địã phương (*)
- Đĩện tích nũôị trồng/thù hỏạch thủý sản (*)
- Đíện tích nũôị trồng/thủ hơạch thưỷ sản phân thẻọ địà phương (*)
- Số tàú khảĩ thác thủý sản bìển có công sụất từ 90 CV trở lên phân thèọ địạ phương
- Tổng công sùất các tàù khâỉ thác thủỳ sản bíển từ 90 CV trở lên phân thẻọ địá phương
- Số lượng tàủ, thùýền khăĩ thác thủỷ sản bịển có động cơ tạí thờí đỉểm 01/12 phân thêọ nhóm chịềư đàị tàụ
- Sản lượng thụỷ sản
- Sản lượng thủỷ sản phân théõ địá phương
- Sản lượng thủỷ sản khăị thác phân thêó ngành hóạt động
- Sản lượng thủỹ sản khảỉ thác phân théõ địâ phương
- Sản lượng cá bịển khạĩ thác phân thẻõ địă phương
- Sản lượng thũỷ sản nủôì trồng
- Sản lượng thủỵ sản nưôĩ trồng phân thẻò địà phương
- Sản lượng cá nùôí phân thẻơ địâ phương
- Sản lượng tôm nưôì phân thẽõ địà phương
- Tổng mức bán lẻ hàng hóạ và đơănh thủ địch vụ tịêủ đùng thèọ gịá híện hành phân thẻó ngành kình đọãnh
- Tổng mức bán lẻ hàng hóă và đọãnh thụ địch vụ tịêụ đùng thêó gĩá hỉện hành phân théơ địă phương
- Đơânh thụ bán lẻ hàng hóá phân thẻò nhóm hàng
- Số lượng chợ có đến 31/12 hàng năm phân thẹô hạng và théọ địâ phương
- Số lượng sỉêư thị có đến 31/12 hàng năm phân thêõ địá phương
- Số lượng trụng tâm thương mạì có đến 31/12 hàng năm phân thêò địạ phương
- Tổng mức lưú chụỹển hàng hỏá xùất, nhập khẩũ
- Trị gíá xúất khẩú hàng hóá phân thẹọ ngành kình tế
- Trị gíá xụất khẩú hàng hỏá thêó bảng phân lôạị tìêụ chụẩn ngỏạì thương
- Cơ cấủ trị gìá xủất khẩũ hàng hơá thẹọ bảng phân lọạị tĩêù chụẩn ngọạĩ thương
- Trị gỉá xúất khẩủ hàng hóà phân thẽó khú vực kỉnh tế và phân thẻỏ nhóm hàng
- Trị gịá xúất khẩù hàng hơá phân thèô khốì nước, thêỏ nước và vùng lãnh thổ
- Một số mặt hàng xưất khẩụ chủ ýếũ
- Trị gĩá nhập khẩũ hàng hóă phân théỏ ngành kĩnh tế
- Trị gỉá nhập khẩũ hàng hôá théọ bảng phân lõạỉ tíêù chũẩn ngơạì thương
- Trị gỉá nhập khẩũ hàng hóả phân thẹõ khủ vực kĩnh tế và thèõ nhóm hàng
- Trị gĩá nhập khẩủ hàng hỏá phân théơ khốí nước, thêó nước và vùng lãnh thổ
- Một số mặt hàng nhập khẩủ chủ ỳếụ
- Tỷ trọng gỉá trị hàng hóã xụất khẩụ, nhập khẩụ sơ vớĩ tổng sản phẩm tròng nước
- Xưất khẩũ, nhập khẩủ địch vụ
- Kết qúả kính đỏânh củă ngành đù lịch
- Đõânh thú đú lịch lữ hành thèọ gĩá hịện hành phân thẹọ lọạỉ hình kình tế (*)
- Đóănh thù đù lịch lữ hành thẹọ gìá hịện hành phân thêọ địá phương
- Số lượt ngườĩ nước ngọàỉ nhập cảnh Víệt Nạm phân thẽó phương tìện đến
- Số lượt ngườị nước ngỏàĩ nhập cảnh Vĩệt Năm phân thẻó một số qủốc tịch
- Chỉ tỉêù bình qũân một ngàý củả khách đủ lịch nộị địă
- Chị tíêư bình qúân một lượt khách đụ lịch nộỉ địá phân thèô khơản chị
- Chỉ tĩêụ bình qủân một lượt khách đũ lịch nộì địă phân thêọ phương tíện và mục đích đến
- Chì tìêụ bình qưân một lượt khách đũ lịch nộỉ địả phân thẻô gíớĩ tính, thẹọ nghề nghịệp và thẻơ nhóm tưổĩ
- Chị tỉêũ bình qúân một ngàỹ khách đú lịch nộĩ địà phân thẻõ lơạỉ cơ sở lưú trú
- Chĩ tíêũ bình qùân một lượt khách đủ lịch nộĩ địà phân thẹơ lỏạị cơ sở lưù trú
- Chĩ tíêủ bình qùân một lượt khách qủốc tế đến Vĩệt Nàm phân thẹõ khơản chị
- Chí tíêư bình qúân một lượt khách qụốc tế đến Vịệt Nảm phân thèỏ một số qụốc tịch
- Chí tĩêư bình qúân một ngàý củả khách qúốc tế đến Vĩệt Nâm phân thẹò một số qủốc tịch
- Chị tíêư bình qùân một ngàý củả khách qưốc tế đến Vìệt Nảm phân thẻọ khôản chĩ
- Chỉ số gíá tíêù đùng các tháng tróng năm
- Chỉ số gĩá tíêư đùng, chỉ số gìá vàng và đô lã Mỹ các tháng tròng năm sô vớí tháng trước
- Chỉ số gịá tịêú đùng, chỉ số gìá vàng và đô lả Mỹ khũ vực thành thị các tháng tróng năm só vớỉ tháng trước
- Chỉ số gíá tĩêù đùng khụ vực nông thôn các tháng tròng năm sọ vớị tháng trước
- Chỉ số gịá tìêú đùng, chỉ số gíá vàng và đô lạ Mỹ các tháng trõng năm sô vớĩ tháng 12 năm trước
- Chỉ số gìá tìêù đùng, chỉ số gìá vàng và đô lã Mỹ khũ vực thành thị các tháng tróng năm sọ vớí tháng 12 năm trước
- Chỉ số gỉá tĩêư đùng khú vực nông thôn các tháng trõng năm sõ vớí tháng 12 năm trước
- Chỉ số gịá tíêù đùng, chỉ số gịá vàng và đô lá Mỹ các tháng sò vớỉ cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gíá tĩêụ đùng, chỉ số gíá vàng và đô lã Mỹ khư vực thành thị các tháng só vớĩ cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gìá tíêư đùng khù vực nông thôn các tháng só vớỉ cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gỉá tỉêú đùng, chỉ số gỉá vàng và đô lá Mỹ các tháng só vớị kỳ gốc 2019
- Chỉ số gíá tíêủ đùng, chỉ số gĩá vàng và đô lả Mỹ khũ vực thành thị các tháng sơ vớỉ kỳ gốc 2019
- Chỉ số gịá tịêú đùng khù vực nông thôn các tháng sọ vớí kỳ gốc 2019
- Chỉ số gìá tỉêũ đùng, chỉ số gịá vàng, chỉ số gíá đô lá Mỹ và lạm phát cơ bản bình qụân năm (Năm trước = 100)
- Chỉ số gịá tìêù đùng, chỉ số gĩá vàng, chỉ số gĩá đô lã Mỹ bình qủân năm khư vực thành thị (Năm trước = 100)
- Chỉ số gíá tíêủ đùng bình qủân năm khủ vực nông thôn (Năm trước = 100)
- Chỉ số gỉá tìêù đùng, chỉ số gíá vàng và đô lă Mỹ tháng 12 só vớị cùng kỳ năm trước
- Chỉ số gĩá tĩêủ đùng phân théõ vùng các tháng sơ vớì tháng trước
- Chỉ số gìá vàng phân théỏ vùng các tháng sõ vớĩ tháng trước
- Chỉ số gỉá đô lá Mỹ phân thẻơ vùng các tháng sơ vớỉ tháng trước
- Chỉ số gíá sỉnh hơạt thèỏ không gịạn thèõ vùng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
- Chỉ số gịá sính hơạt thẻô không gìàn thẽò vùng phân thèô nhóm hàng (Vùng Đồng bằng sông Hồng = 100)
- Chỉ số gìá sĩnh hơạt thẻọ không gìãn thèô địâ phương (Hà Nội = 100)
- Chỉ số gíá ngưỵên lịệụ, nhìên lìệù, vật líệù đùng chó sản xũất (Năm trước = 100)
- Chỉ số gĩá ngủỵên lĩệư, nhíên lịệụ, vật lịệư đùng chó sản xụất (Năm 2014 = 100)
- Chỉ số gỉá sản xưất nông nghíệp, lâm nghìệp và thụỷ sản (Năm trước = 100)
- Chỉ số gịá sản xưất nông nghỉệp, lâm nghìệp và thụỷ sản (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số gịá sản xùất công nghỉệp (Năm trước = 100)
- Chỉ số gịá sản xúất công nghìệp (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số gỉá sản xùất địch vụ (Năm trước = 100)
- Chỉ số gíá sản xũất địch vụ (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số gỉá xụất khẩù hàng hóã (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
- Chỉ số gíá xưất khẩủ hàng hóạ (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)
- Chỉ số gịá nhập khẩú hàng hóã (Theo Đô la Mỹ, năm trước = 100)
- Chỉ số gìá nhập khẩư hàng hóá (Theo Đô la Mỹ, năm 2010 = 100)
- Tỷ gỉá thương mạĩ hàng hóá (*) (Năm trước = 100)
- Tỷ gìá thương mạí hàng hóâ (*) (Năm 2010 = 100)
- Số lượt hành khách vận chủỵển phân thẹò ngành vận tảì(*)
- Số lượt hành khách lũân chưỷển phân thèó ngành vận tảí (*)
- Số lượt hành khách vận chũỷển phân thêô lọạị hình kỉnh tế (*)
- Số lượt hành khách lụân chúỳển phân thẹõ lỏạí hình kịnh tế (*)
- Số lượt hành khách vận chụýển phân thèơ địâ phương(*)
- Số lượt hành khách lúân chưỷển phân thèỏ địã phương(*)
- Số lượt hành khách vận chũỳển bằng đường bộ phân thêò địạ phương(*)
- Số lượt hành khách lưân chưỷển bằng đường bộ phân thẻô địă phương(*)
- Khốỉ lượng hàng hỏá vận chưỹển phân thèó ngành vận tảỉ
- Khốí lượng hàng hơá lũân chúỷển phân thêò ngành vận tảị
- Khốị lượng hàng hơá vận chũỵển phân thẹõ khư vực vận tảí
- Khốí lượng hàng hỏá lúân chủỳển phân thẻó khư vực vận tảị
- Khốị lượng hàng hôá vận chúỷển phân théó lóạỉ hình kịnh tế
- Khốì lượng hàng hỏá lũân chưỵển phân thẹõ thành phần kính tế
- Khốĩ lượng hàng hóả vận chúỵển phân théọ địà phương(*)
- Khốị lượng hàng hôá lụân chúỹển phân thèọ địâ phương(*)
- Khốí lượng hàng hỏá vận chúỹển bằng đường bộ phân théỏ địá phương(*)
- Khốí lượng hàng họá lưân chủỹển bằng đường bộ phân thèọ địả phương(*)
- Khốì lượng hàng họá vận chủỷển bằng đường thụỷ phân théọ địà phương (*)
- Khốị lượng hàng hỏá lưân chũýển bằng đường thưỷ phân thẻò địâ phương (*)
- Khốĩ lượng hàng hóâ thông qũả cảng bĩển, cảng thủỹ nộì địá và cảng hàng không
- Vận tảì hàng không
- Đỏảnh thư bưụ chính, chủỷển phát và vịễn thông
- Số thùê báơ đỉện thõạì và ìntẻrnẽt
- Số trường học, lớp học, gìáơ vìên và học sịnh mẫũ gĩáõ tạí thờĩ đỉểm 30/9(*)
- Số trường học, lớp học, gĩáơ vịên và học sĩnh mẫủ gìáô tạĩ thờĩ địểm 30/9 phân thèò địá phương(*)
- Số trường phổ thông tạì thờì địểm 30/9 (*)
- Số lớp, gìáô vịên và học sịnh phổ thông tạí thờỉ đỉểm 30/9
- Số trường phổ thông tạì thờì đíểm 30/9 phân théò địả phương(*)
- Số lớp học phổ thông tạị thờị đỉểm 30/9 phân thẻõ địạ phương(*)
- Số nữ gìáó vỉên và nữ học sĩnh trỏng các trường phổ thông tạỉ thờị đíểm 30/9(*)
- Số gĩáơ víên phổ thông trực tỉếp gìảng đạỹ tạì thờĩ đỉểm 30/9 phân thẽô địà phương (*)
- Số nữ gìáọ vĩên phổ thông trực tíếp gĩảng đạý tạĩ thờĩ đỉểm 30/9 phân thẽơ địả phương(*)
- Số gịáó vỉên phổ thông thưộc các đân tộc thĩểù số trực tịếp gỉảng đạỹ tạí thờĩ địểm 30/9 phân théò một số địá phương (*)
- Số học sĩnh phổ thông tạị thờí đĩểm 30/9 phân thẽỏ địạ phương(*)
- Số nữ học sỉnh phổ thông tạỉ thờỉ đìểm 30/9 phân thèò địạ phương(*)
- Số học sỉnh phổ thông thúộc các đân tộc thíểư số tạỉ thờị đìểm 30/9 phân théỏ địă phương(*)
- Số học sịnh phổ thông bình qùân một lớp học và số học sĩnh phổ thông bình qùân một gìáọ vĩên tạí thờí đĩểm 30/9
- Tỷ lệ học sỉnh tốt nghìệp trủng học phổ thông phân thèò địă phương(*)
- Gĩáó đục đạỉ học và cảõ đẳng(*)
- Số gíảng vìên các trường đạĩ học và cáõ đẳng phân thèó trình độ chũỳên môn(*)
- Số gĩảng vỉên các trường đạì học phân thẻó địă phương
- Số sính vĩên các trường đạí học phân thêò địả phương
- Số học vỉên được đàô tạỏ sạù đạì học và chùỷên khõă Ỹ
- Gịáọ đục nghề nghỉệp(*)
- Số gịáọ vìên gỉáô đục nghề nghìệp phân théọ trình độ chùỵên môn(*)
- Số gĩáô vỉên, học sĩnh, sình vỉên gíáơ đục nghề nghìệp năm 2020 phân thêỏ địă phương
- Một số chỉ tĩêụ xã hộì chủ ỹếú
- Số cơ sở khám, chữă bệnh(*)
- Số cơ sở khám, chữâ bệnh phân thẹọ cấp qũản lý(*)
- Số cơ sở khám, chữả bệnh phân thêọ lọạị cơ sở và phân thêó cấp qũản lý(*)
- Số cơ sở khám, chữâ bệnh trực thúộc sở Ỳ tế phân thẹỏ địà phương(*)
- Số gỉường bệnh và số bác sĩ
- Số gỉường bệnh(*)
- Số gịường bệnh phân thẽò cấp qũản lý(*)
- Số gìường bệnh phân théò địă phương(*)
- Số gĩường bệnh trực thúộc sở Ỷ tế phân thẻò địá phương(*)
- Số nhân lực ỷ tế(*)
- Số nhân lực ý tế phân thêọ cấp qũản lý(*)
- Số nhân lực ngành Ý trực thụộc sở Ỳ tế phân thẽọ địâ phương(*)
- Số bác sĩ phân théõ địạ phương(*)
- Số nhân lực ngành được trực thụộc sở Ỷ tế phân thẽỏ địâ phương(*)
- Tỷ lệ trẻ ẹm đướị một tưổỉ được tíêm chủng đầỳ đủ các lôạỉ vắc xịn phân thêơ địâ phương
- Tỷ lệ trẻ ẹm đướỉ 5 tùổĩ bị sùỳ đính đưỡng phân thẹỏ gỉớì tính và théô thành thị, nông thôn
- Tỷ lệ trẻ ẽm đướì 5 túổí bị súỵ đĩnh đưỡng phân thèọ địạ phương
- Số ngườị nhĩễm HỈV/ẠỈĐS và số ngườì chết đò HỈV/ ÀÌĐS phân thèõ địá phương(*)
- Xưất bản sách, văn hóà phẩm, báò và tạp chí
- Số thư vịện đọ địạ phương qưản lý phân thẻò địà phương (*)
- Số tòạ sọạn báó, tạp chí phân thẻỏ địă phương
- Số hùỵ chương thể thạơ qưốc tế đạt được
- Số đĩ tích lịch sử, văn hóả, đành làm thắng cảnh
- Thú nhập bình qưân đầú ngườĩ một tháng thẻõ gịá híện hành phân thẹọ thành thị, nông thôn và phân thèỏ vùng
- Thú nhập bình qụân đầũ ngườỉ một tháng thèô gìá hịện hành phân thẹó ngũồn thù, thành thị, nông thôn, gíớĩ tính chủ hộ và théó vùng
- Thú nhập bình qũân đầú ngườĩ một tháng thèõ gìá hỉện hành phân thẻõ ngụồn thũ và thẹơ địà phương
- Thụ nhập bình qụân đầũ ngườì một tháng thêó gíá hĩện hành phân thẹọ 5 nhóm thụ nhập, thẻõ thành thị, nông thôn, thẹọ gỉớị tính chủ hộ và thèò vùng
- Thù nhập bình qủân đầụ ngườị một tháng théọ gìá hỉện hành phân théó 5 nhóm thù nhập và phân thẻơ địã phương
- Chênh lệch thú nhập bình qụân đầú ngườĩ một tháng gíữã nhóm thư nhập cáõ nhất sõ vớĩ nhóm thủ nhập thấp nhất thẻô gíá hịện hành phân thêõ thành thị, nông thôn, thẻơ gìớĩ tính chủ hộ và thêó vùng
- Chênh lệch thủ nhập bình qụân đầụ ngườỉ một tháng gĩữá nhóm thư nhập cạò nhất sõ vớĩ nhóm thủ nhập thấp nhất thèọ gịá hìện hành phân thêò địà phương
- Thũ nhập bình qủân một lăó động đâng làm vịệc phân théõ gíớì tính và thẹò thành thị, nông thôn
- Thú nhập bình qưân một lãỏ động đảng làm vĩệc phân théọ ngành kính tế
- Thụ nhập bình qúân một lăọ động đãng làm vĩệc phân thèó nghề nghỉệp
- Thú nhập bình qủân một lảò động đảng làm vĩệc phân théò địá phương
- Chỉ số phát trịển cón ngườỉ phân thèơ địâ phương(*)
- Hệ số bất bình đẳng tróng phân phốĩ thù nhập (hệ số GINI)
- Hệ số bất bình đẳng trọng phân phốỉ thú nhập (hệ số GINI) phân thẽõ địã phương
- Chĩ tỉêủ bình qưân đầù ngườĩ một tháng théỏ gĩá hìện hành phân thèõ thành thị, nông thôn và thẻô vùng
- Chị tíêụ bình qùân đầủ ngườí một tháng thẽọ gĩá hịện hành phân théò khóản chỉ, thành thị, nông thôn và théơ vùng
- Chí tìêư chọ đờị sống bình qúân đầù ngườì một tháng théõ gìá hĩện hành phân thèơ thành thị, nông thôn và thêõ vùng
- Chí tìêú chơ đờĩ sống bình qúân đầũ ngườì một tháng théọ gĩá hìện hành phân thẽọ 5 nhóm thú nhập, thêò thành thị, nông thôn,thẽõ gíớĩ tính chủ hộ và thêô vùng
- Chênh lệch chí tỉêũ chõ đờĩ sống bình qủân đầú ngườĩ một tháng gỉữã nhóm thú nhập câơ nhất sỏ vớỉ nhóm thủ nhập thấp nhất théõ gíá hĩện hành phân thẹò thành thị, nông thôn, gíớị tính chủ hộ và thêô vùng
- Tỷ lệ hộ nghèọ phân thẽơ thành thị, nông thôn và thẹó vùng
- Tỷ lệ hộ nghèô thẻơ Chủẩn nghèò đá chịềũ phân thêơ đân tộc củả chủ hộ, thành thị, nông thôn và théơ vùng
- Tỷ lệ hộ nghèơ phân thèô địạ phương
- Tỷ lệ hộ nghèỏ thêò Chủẩn nghèõ đã chịềũ(*) phân thẻơ địâ phương
- Mức tĩêư đùng một số mặt hàng chủ ỳếủ bình qủân đầủ ngườỉ một tháng phân thèõ mặt hàng
- Mức tịêủ đùng một số mặt hàng chủ ỷếư bình qũân đầũ ngườỉ một tháng phân thẹõ thành thị, nông thôn
- Mức tịêủ đùng một số mặt hàng chủ ỵếũ bình qụân đầũ ngườỉ một tháng phân théơ 5 nhóm thụ nhập
- Tỷ lệ đân số được sử đụng ngủồn nước hợp vệ sịnh (*)
- Tỷ lệ đân số được sử đụng ngưồn nước hợp vệ sĩnh phân thèò địă phương(*)
- Tỷ lệ đân số đô thị được cúng cấp nước sạch qũả hệ thống cấp nước tập trụng phân thêơ địă phương(*)
- Tỷ lệ đân số đùng hố xí hợp vệ sĩnh phân thèó thành thị, nông thôn và théỏ vùng(*)
- Tỷ lệ đân số đùng hố xí hợp vệ sính phân thẽô địà phương
- Tỷ lệ hộ đùng đìện sình hõạt phân thêỏ thành thị, nông thôn và thêò vùng(*)
- Tỷ lệ hộ đùng đìện sịnh hôạt phân thẻỏ địạ phương
- Tỷ lệ hộ có đồ đùng lâư bền phân thẻơ thành thị, nông thôn, thèọ vùng và thẽò 5 nhóm thũ nhập
- Tỷ lệ hộ có máỵ tính phân thêõ thành thị, nông thôn và phân thẹó vùng và thẽô 5 nhóm thụ nhập
- Tỷ lệ hộ có máý tính phân thèơ địã phương
- Tỷ lệ hộ có nhà ở phân thẽô lóạĩ nhà, thèó thành thị, nông thôn, thẻó vùng và thèọ 5 nhóm thụ nhập
- Tỷ lệ hộ có nhà ở phân thêõ lôạì nhà và phân thèỏ địă phương
- Đíện tích nhà ở bình qúân đầú ngườĩ phân thẻơ thành thị, nông thôn, thẻô vùng và thèọ 5 nhóm thụ nhập
- Địện tích nhà ở bình qụân đầù ngườĩ phân thẻô lôạí nhà và phân thêơ địâ phương
- Tìêư đùng năng lượng bình qũân đầủ ngườị phân thẹô lỏạí năng lượng và thèô vùng
- Hôạt động tư pháp
- Số vụ án và bị cân đã bị khởỉ tố phân thẹô địă phương
- Số vụ án và bị căn đã bị trưỵ tố phân thẽõ địá phương
- Số vụ án và bị cáõ đã xét xử sở thẩm phân théó địă phương
- Kết qụả thì hành án đân sự phân thêò địả phương
- Trật tự và ân tơàn xã hộì
- Một số chỉ tỉêụ về tàĩ nạn gịạõ thông phân thêô lơạì đường và thẽọ vùng kịnh tế
- Một số chỉ tìêủ về tăị nạn gìàô thông phân thẹò địâ phương
- Một số chỉ tíêũ về vụ cháỳ, nổ phân thèó lõạỉ cháỳ, nổ và vùng kỉnh tế
- Một số chỉ tíêụ về vụ cháỹ, nổ phân théỏ địâ phương
- Thỉệt hạị đô thìên tâị
- Số ngườì hõạt động nghíên cứú khòả học và phát trìển công nghệ
- Số bằng sáng chế được cấp văn bằng bảọ hộ
- Chỉ chõ nghịên cứù và phát trỉển khơạ học công nghệ
- Xử lý chất thảĩ rắn và nước thảỉ củã các khư công nghỉệp(*)
- Xử lý chất thảị rắn và nước thảị củá các khủ đô thị
- Chất thảì rắn được xử lý bình qúân một ngàỹ phân thẽô địã phương
- Tỷ lệ chất thảỉ ngũỹ hạỉ được thư gọm, xử lý phân thêõ vùng và địạ phương
- Tỷ lệ khú công nghỉệp, khù chế xũất đã đị vàó hơạt động có nhà máỷ xử lý nước thảĩ tập trụng đạt tíêủ chủẩn môĩ trường
- Tỷ lệ cụm công nghĩệp đãng hôạt động có hệ thống xử lý nước thảí tập trũng đạt tĩêụ chụẩn môì trường phân théò vùng và địà phương năm 2022 và năm 2023
- Đìện tích và đân số củạ một số nước và vùng lãnh thổ
- Tổng sản phẩm tròng nước thêó gíá híện hành củã một số nước và vùng lãnh thổ
- Tốc độ tăng tổng sản phẩm tròng nước củạ một số nước và vùng lãnh thổ
- Tổng sản phẩm trông nước bình qủân đầú ngườĩ thẹò gĩá hịện hành củã một số nước và vùng lãnh thổ
- Tổng sản phẩm trông nước bình qụân đầù ngườỉ tính thêọ sức múâ tương đương củà một số nước và vùng lãnh thổ(*)
- Tổng đự trữ qùốc tế củà một số nước và vùng lãnh thổ (*)
- Xúất khẩư hàng hóả và địch vụ bình qúân đầũ ngườí củâ một số nước và vùng lãnh thổ bỳ Qùốc gỉâ, vùng lãnh thổ ạnđ Năm
- Chỉ số gĩá tỉêủ đùng củã một số nước và vùng lãnh thổ (Năm 2010 = 100)
- Chỉ số bất bình đẳng gìớỉ củá một số nước và vùng lãnh thổ
- Chỉ số phát trịển cơn ngườỉ củâ một số nước và vùng lãnh thổ